Khí hậu Wrocław

Dữ liệu khí hậu của Wrocław (1963–2011)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)15.319.725.027.132.434.537.137.432.026.622.019.037,4
Trung bình cao °C (°F)2.23.78.514.019.422.224.124.019.413.87.63.413,6
Trung bình ngày, °C (°F)−0.80.13.98.613.816.818.618.214.09.14.10.59,0
Trung bình thấp, °C (°F)−4.4−3.8−0.62.87.510.912.712.28.74.40.5−2.84,1
Thấp kỉ lục, °C (°F)−30−27.2−23.9−8−3−2.71.01.5−2−9.3−18.2−21.7−30
Giáng thủy mm (inch)25.1
(0.988)
23.6
(0.929)
32.8
(1.291)
30.9
(1.217)
46.4
(1.827)
74.6
(2.937)
100.1
(3.941)
53.9
(2.122)
54.3
(2.138)
40.9
(1.61)
33.8
(1.331)
34.1
(1.343)
550,5
(21,673)
độ ẩm84.281.176.067.069.168.670.771.976.581.585.485.576,5
Số ngày giáng thủy TB21.318.917.911.912.913.815.211.611.214.115.820.1184,7
Số giờ nắng trung bình hàng tháng496510714219819420519713910852391.495
Nguồn #1: Climatebase.ru[6]
Nguồn #2: NOAA (nắng, 1961–1990)[7]